logo

我的荣耀 开启荣耀之旅

打开
App 内打开

So sánh

HONOR Pad X9a
HONOR Pad X8a
HONOR Pad X9

Tổng quan

Tổng quan

  • 11,5 inch
    11,5 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế góc bo tròn và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, chiều dài đường chéo của màn hình là 11,5 inch (khu vực xem thực tế nhỏ hơn một chút)

  • -
  • -
  • 8MP (Fno2.0 AF)

    Lưu ý: Các pixel của ảnh có chế độ chụp khác nhau có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình hình thực tế.

  • Pin dung lượng 8300 mAh (giá trị thông thường)

    Lưu ý: Pin có dung lượng định mức là 8200 mAh

  • 11 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế góc bo tròn, và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, độ dài đường chéo của màn hình là 11 inch (kích thước hiển thị thực tế sẽ nhỏ hơn một chút).

  • -
  • 128GB
  • Camera 5MP (Fno2.2, AF)
  • 8300 mAh (giá trị điển hình)

    Lưu ý: Dung lượng định mức của pin là 8200 mAh.

  • 11,5 inch
    11,5 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế góc bo tròn, và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, chiều dài đường chéo của màn hình là 11,5 inch (diện tích hiển thị thực tế nhỏ hơn một chút)

  • -
  • 128GB

    Lưu ý: Dung lượng lưu trữ nội bộ khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần dung lượng lưu trữ nội bộ bị chiếm dụng bởi phần mềm.

  • Máy ảnh 5MP (Fno2.2 AF)

    Lưu ý: Số lượng điểm ảnh của ảnh chụp với các chế độ chụp khác nhau có thể thay đổi, vui lòng tham khảo tình hình thực tế.

  • 7250mAh (điển hình)

    Lưu ý: Pin có dung lượng định mức là 7150 mAh

Kích thước

  • Chiều rộng

    267,3mm

  • Chiều cao

    167,4mm

  • Độ dày

    6,77mm

  • Trọng lượng

    khoảng 475 g cho phiên bản Wi-Fi (bao gồm cả pin)

    Lưu ý: Kích thước thực tế có thể thay đổi đôi chút tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.
  • Chiều rộng

    256,97mm

  • Chiều cao

    168,46mm

  • Độ dày

    7,25mm

  • Trọng lượng

    Xấp xỉ 495g (bao gồm pin)

    Lưu ý: Kích thước thực tế có thể thay đổi nhẹ tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.
  • Chiều rộng

    267,3mm

  • Chiều cao

    167,4mm

  • Độ dày

    6,9mm

  • Trọng lượng

    Khoảng 499 g (bao gồm pin)

    Lưu ý: Trọng lượng thực tế có thể thay đổi nhẹ tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.

Màn hình

  • Kích thước

    11,5 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế góc bo tròn và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, chiều dài đường chéo của màn hình là 11,5 inch (khu vực xem thực tế nhỏ hơn một chút)
  • Tỷ lệ màn hình so với thân máy

    86%

  • PPI

    255 PPI

  • Độ sáng

    400nit

  • Tỷ lệ tương phản

    1500:1

  • Loại

    LCD

  • Độ phân giải

    1504*2508

  • Tốc độ làm mới

    Tốc độ làm mới tối đa 120Hz

  • Màu màn hình

    1,07 tỷ màu sắc

    Lưu ý: 1,07 tỷ màu đề cập đến độ sâu màu 10 bit (thông số kỹ thuật phần cứng 8 bit, 2 bit là phần mở rộng thuật toán phần mềm), số lượng màu có thể hiển thị là 1024 × 1024 × 1024 loại, khoảng 1,07 tỷ.
  • Kích thước

    11 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế góc bo tròn, và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, độ dài đường chéo của màn hình là 11 inch (kích thước hiển thị thực tế sẽ nhỏ hơn một chút).
  • Tỷ lệ màn hình so với thân máy

    -

  • PPI

    -

  • Độ sáng

    -

  • Tỷ lệ tương phản

    -

  • Loại

    TFT LCD (IPS)

  • Độ phân giải

    1920*1200

  • Tốc độ làm mới

    -

  • Màu màn hình

    16.7 triệu màu

  • Kích thước

    11,5 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế góc bo tròn, và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, chiều dài đường chéo của màn hình là 11,5 inch (diện tích hiển thị thực tế nhỏ hơn một chút)
  • Tỷ lệ màn hình so với thân máy

    -

  • PPI

    -

  • Độ sáng

    -

  • Tỷ lệ tương phản

    -

  • Loại

    Màn hình LCD TFT (IPS)

  • Độ phân giải

    2000 x 1200

  • Tốc độ làm mới

    -

  • Màu màn hình

    1,07 tỷ màu

    1,07 tỷ màu đề cập đến độ sâu màu 10 bit (thông số kỹ thuật phần cứng 8 bit, 2 bit là mở rộng thuật toán phần mềm), số lượng màu có thể hiển thị là 1024×1024×1024 loại, khoảng 1,07 tỷ.

Bộ xử lý

  • Mô hình CPU

    Nền tảng di động Snapdragon® 685 4G

  • Số lượng lõi CPU

    Octa-core 4xCortex-A73 2,8 GHz + 4xCortex-A53 1,9 GHz

  • Mô hình CPU

    Snapdragon 680 4G

  • Số lượng lõi CPU

    8 lõi 4*Cortex-A73@2.4GHz + 4*Cortex-A53@1.9GHz

  • Mô hình CPU

    Nền tảng di động Snapdragon® 685 4G

  • Số lượng lõi CPU

    8 lõi

Hệ điều hành

  • Hệ điều hành MagicOS 9.0 (Android 15)

  • MagicOS 8.0 (Android 14)

  • MagicOS 7.1 (Android 13)

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong (ROM)

    -

  • Bộ nhớ trong (ROM)

    128GB

  • Bộ nhớ trong (ROM)

    128GB

    Lưu ý: Dung lượng lưu trữ nội bộ khả dụng có thể nhỏ hơn do một phần dung lượng lưu trữ nội bộ bị chiếm dụng bởi phần mềm.

Camera

  • Camera sau

    8MP (Fno2.0 AF)

    Lưu ý: Các pixel của ảnh có chế độ chụp khác nhau có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình hình thực tế.
  • Camera trước

    5MP (Fno2.2 FF)

    Lưu ý: Các pixel của ảnh có chế độ chụp khác nhau có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình hình thực tế.
  • Chế độ Chụp

    -

  • Camera sau

    Camera 5MP (Fno2.2, AF)

  • Camera trước

    Camera 5MP (Fno2.2, FF)

    *Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo,vui lòng tham khảo sản phẩm thực tế.
  • Chế độ Chụp

    Chế độ chụp HDR, Quay video tua nhanh thời gian (Time-lapse), Chế độ làm đẹp, Quản lý tệp ảnh, Bộ lọc màu, Chụp hẹn giờ, Lật ảnh selfie (chỉ áp dụng cho camera trước)

  • Camera sau

    Máy ảnh 5MP (Fno2.2 AF)

    Lưu ý: Số lượng pixel của ảnh trong các chế độ chụp khác nhau có thể thay đổi, vui lòng tham khảo tình hình thực tế.
  • Camera trước

    Máy ảnh 5MP (Fno2.2 FF)

    Lưu ý: Số lượng điểm ảnh của ảnh chụp với các chế độ chụp khác nhau có thể thay đổi, vui lòng tham khảo tình hình thực tế.
  • Chế độ Chụp

    HDR, chụp ảnh tua nhanh thời gian, chụp ảnh hẹn giờ, gương tự sướng (camera trước)

Pin

  • Dung lượng pin

    Pin dung lượng 8300 mAh (giá trị thông thường)

    Lưu ý: Pin có dung lượng định mức là 8200 mAh
  • Loại pin

    Pin lithium-ion

  • Dung lượng pin

    8300 mAh (giá trị điển hình)

    Lưu ý: Dung lượng định mức của pin là 8200 mAh.
  • Loại pin

    Pin lithium ion

  • Dung lượng pin

    7250mAh (điển hình)

    Lưu ý: Pin có dung lượng định mức là 7150 mAh
  • Loại pin

    Pin lithium polymer

Kết nối

  • Wi-Fi

    Wi-Fi 5, 802.11 a/b/g/n/ac

  • Giao thức Wi-Fi

    2.4GHz và 5GHz

  • Tần số WLAN

    -

  • Bluetooth

    BT5.1 Hỗ trợ BLE, SBC, AAC, LDAC

  • OTG

    -

  • USB

    -

  • Wi-Fi

    Hỗ trợ

  • Giao thức Wi-Fi

    802.11 a/b/g/n/ac

  • Tần số WLAN

    2.4GHz và 5GHz

  • Bluetooth

    BT5.1 hỗ trợ BLE, SBC, AAC, LDAC

  • OTG

    Hỗ trợ

  • USB

    Hỗ trợ

  • Wi-Fi

    Hỗ trợ

  • Giao thức Wi-Fi

    WIFI 5, 802.11 a/b/g/n/ac

  • Tần số WLAN

    2.4G/5G

  • Bluetooth

    BT5.1

    Hỗ trợ BLE, SBC, AAC, LDAC
  • OTG

    -

  • USB

    -

Cảm biến

  • Cảm biến gia tốc

    -

  • Cảm biến ánh sáng môi trường

    -

  • Cảm biến trọng lực

    -

  • Cảm biến gia tốc

    Hỗ trợ

  • Cảm biến ánh sáng môi trường

    Hỗ trợ

  • Cảm biến trọng lực

    Hỗ trợ

  • Cảm biến gia tốc

    Được hỗ trợ

  • Cảm biến ánh sáng môi trường

    -

  • Cảm biến trọng lực

    Được hỗ trợ

Âm thanh

  • Microphone

    -

  • Loa

    -

  • Âm thanh

    -

  • Microphone

    1

  • Loa

    4

  • Âm thanh

    HONOR Histen

  • Microphone

    1

  • Loa

    6

  • Âm thanh

    HONOR Histen

Trong hộp

  • Bao bì bên ngoài được niêm phong bằng nhựa, và cấu hình tiêu chuẩn trong hộp màu: 1) Máy tính bảng x1 2) Pin (bao gồm) x1 3) Bộ sạc x1 4) Cáp Type-C x1 5) Hướng dẫn sử dụng x1 6) Thẻ bảo hành (Tùy thuộc vào từng thị trường) x1

  • Hộp ngoài được niêm phong bằng nhựa. Sản phẩm và bộ phụ kiện tiêu chuẩn trong hộp: 1) Máy tính bảng x1 2) Pin (bên trong máy) x1 3) Bộ sạc x1 4) Cáp Type-C x1 5) Hướng dẫn sử dụng x1 6) Que chọc SIM x1

    Lưu ý: Phụ kiện bên trong có thể thay đổi theo từng sản phẩm thực tế
  • 1) Máy tính bảng x1 2) Pin (đi kèm máy) x1 3) Bộ sạc x1 4) Cáp Type-C x1 5) Hướng dẫn sử dụng x1 6) Thẻ bảo hành x1