logo

我的荣耀 开启荣耀之旅

打开
App 内打开

So sánh

HONOR Pad X7
HONOR Pad X9a
HONOR Pad X8a

Tổng quan

Tổng quan

  • 8,7 inch
    8,7 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế bo góc tròn. Khi đo theo hình chữ nhật chuẩn, chiều dài đường chéo của màn hình là 8,7 inch (diện tích thực tế có thể xem nhỏ hơn một chút).

  • -
  • -
  • Camera 8MP (Fno2.0 AF)

    Lưu ý: Số điểm ảnh có thể thay đổi tùy theo các chế độ chụp ảnh khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế.

  • 7020 mAh (giá trị điển hình)

    Lưu ý: Pin có dung lượng định mức 6900 mAh

  • 11,5 inch
    11,5 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế góc bo tròn và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, chiều dài đường chéo của màn hình là 11,5 inch (khu vực xem thực tế nhỏ hơn một chút)

  • -
  • -
  • 8MP (Fno2.0 AF)

    Lưu ý: Các pixel của ảnh có chế độ chụp khác nhau có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình hình thực tế.

  • Pin dung lượng 8300 mAh (giá trị thông thường)

    Lưu ý: Pin có dung lượng định mức là 8200 mAh

  • 11 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế góc bo tròn, và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, độ dài đường chéo của màn hình là 11 inch (kích thước hiển thị thực tế sẽ nhỏ hơn một chút).

  • -
  • 128GB
  • Camera 5MP (Fno2.2, AF)
  • 8300 mAh (giá trị điển hình)

    Lưu ý: Dung lượng định mức của pin là 8200 mAh.

Kích thước

  • Chiều rộng

    211,8mm

  • Chiều cao

    124,8mm

  • Độ dày

    7,99mm

  • Trọng lượng

    Khoảng 365 g (bao gồm pin)

    Lưu ý: Các kích thước thực tế có thể thay đổi một chút tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.
  • Chiều rộng

    267,3mm

  • Chiều cao

    167,4mm

  • Độ dày

    6,77mm

  • Trọng lượng

    khoảng 475 g cho phiên bản Wi-Fi (bao gồm cả pin)

    Lưu ý: Kích thước thực tế có thể thay đổi đôi chút tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.
  • Chiều rộng

    256,97mm

  • Chiều cao

    168,46mm

  • Độ dày

    7,25mm

  • Trọng lượng

    Xấp xỉ 495g (bao gồm pin)

    Lưu ý: Kích thước thực tế có thể thay đổi nhẹ tùy theo cấu hình, quy trình sản xuất và phương pháp đo lường.

Màn hình

  • Kích thước

    8,7 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế bo góc tròn. Khi đo theo hình chữ nhật chuẩn, chiều dài đường chéo của màn hình là 8,7 inch (diện tích thực tế có thể xem nhỏ hơn một chút).
  • Tỷ lệ màn hình so với thân máy

    85%

  • PPI

    180 PPI

  • Độ sáng

    500 nits (giá trị điển hình), 625 nits (chế độ ánh sáng mặt trời)

  • Tỷ lệ tương phản

    1500:1 (giá trị điển hình)

  • Loại

    Màn hình LCD TFT (IPS)

  • Độ phân giải

    1340*800

  • Tốc độ làm mới

    90Hz (Hỗ trợ 2 chế độ, 90Hz/60Hz)

  • Màu màn hình

    16,7 triệu màu, gam màu NTSC

    Lưu ý: 16,7 triệu màu có nghĩa là độ sâu màu 8bit, số lượng màu có thể hiển thị là 256×256×256 loại, khoảng 16,7 triệu.
  • Kích thước

    11,5 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế góc bo tròn và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, chiều dài đường chéo của màn hình là 11,5 inch (khu vực xem thực tế nhỏ hơn một chút)
  • Tỷ lệ màn hình so với thân máy

    86%

  • PPI

    255 PPI

  • Độ sáng

    400nit

  • Tỷ lệ tương phản

    1500:1

  • Loại

    LCD

  • Độ phân giải

    1504*2508

  • Tốc độ làm mới

    Tốc độ làm mới tối đa 120Hz

  • Màu màn hình

    1,07 tỷ màu sắc

    Lưu ý: 1,07 tỷ màu đề cập đến độ sâu màu 10 bit (thông số kỹ thuật phần cứng 8 bit, 2 bit là phần mở rộng thuật toán phần mềm), số lượng màu có thể hiển thị là 1024 × 1024 × 1024 loại, khoảng 1,07 tỷ.
  • Kích thước

    11 inch

    Lưu ý: Màn hình có thiết kế góc bo tròn, và khi đo theo hình chữ nhật tiêu chuẩn, độ dài đường chéo của màn hình là 11 inch (kích thước hiển thị thực tế sẽ nhỏ hơn một chút).
  • Tỷ lệ màn hình so với thân máy

    -

  • PPI

    -

  • Độ sáng

    -

  • Tỷ lệ tương phản

    -

  • Loại

    TFT LCD (IPS)

  • Độ phân giải

    1920*1200

  • Tốc độ làm mới

    -

  • Màu màn hình

    16.7 triệu màu

Bộ xử lý

  • Mô hình CPU

    Bộ xử lý Qualcomm® Snapdragon® 680 (6nm)

  • Số lượng lõi CPU

    8 lõi 4×Cortex-A73 2.4GHz + 4×Cortex-A53 1.9GHz

  • Mô hình CPU

    Nền tảng di động Snapdragon® 685 4G

  • Số lượng lõi CPU

    Octa-core 4xCortex-A73 2,8 GHz + 4xCortex-A53 1,9 GHz

  • Mô hình CPU

    Snapdragon 680 4G

  • Số lượng lõi CPU

    8 lõi 4*Cortex-A73@2.4GHz + 4*Cortex-A53@1.9GHz

Hệ điều hành

  • Android 15

  • Hệ điều hành MagicOS 9.0 (Android 15)

  • MagicOS 8.0 (Android 14)

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong (ROM)

    -

  • Bộ nhớ trong (ROM)

    -

  • Bộ nhớ trong (ROM)

    128GB

Camera

  • Camera sau

    Camera 8MP (Fno2.0 AF)

    Lưu ý: Số điểm ảnh có thể thay đổi tùy theo các chế độ chụp ảnh khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế.
  • Camera trước

    Camera 5MP (Fno2.2 FF)

    Lưu ý: Số điểm ảnh có thể thay đổi tùy theo các chế độ chụp ảnh khác nhau, vui lòng tham khảo tình huống thực tế.
  • Chế độ Chụp

    -

  • Camera sau

    8MP (Fno2.0 AF)

    Lưu ý: Các pixel của ảnh có chế độ chụp khác nhau có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình hình thực tế.
  • Camera trước

    5MP (Fno2.2 FF)

    Lưu ý: Các pixel của ảnh có chế độ chụp khác nhau có thể khác nhau, vui lòng tham khảo tình hình thực tế.
  • Chế độ Chụp

    -

  • Camera sau

    Camera 5MP (Fno2.2, AF)

  • Camera trước

    Camera 5MP (Fno2.2, FF)

    *Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính chất tham khảo,vui lòng tham khảo sản phẩm thực tế.
  • Chế độ Chụp

    Chế độ chụp HDR, Quay video tua nhanh thời gian (Time-lapse), Chế độ làm đẹp, Quản lý tệp ảnh, Bộ lọc màu, Chụp hẹn giờ, Lật ảnh selfie (chỉ áp dụng cho camera trước)

Pin

  • Dung lượng pin

    7020 mAh (giá trị điển hình)

    Lưu ý: Pin có dung lượng định mức 6900 mAh
  • Loại pin

    Pin lithium ion

  • Dung lượng pin

    Pin dung lượng 8300 mAh (giá trị thông thường)

    Lưu ý: Pin có dung lượng định mức là 8200 mAh
  • Loại pin

    Pin lithium-ion

  • Dung lượng pin

    8300 mAh (giá trị điển hình)

    Lưu ý: Dung lượng định mức của pin là 8200 mAh.
  • Loại pin

    Pin lithium ion

Kết nối

  • Wi-Fi

    WIFI 5, 802.11 a/b/g/n/ac,

  • Giao thức Wi-Fi

    -

  • Tần số WLAN

    2.4GHz và 5GHz

  • Bluetooth

    BT 5.0

  • OTG

    -

  • USB

    -

  • Wi-Fi

    Wi-Fi 5, 802.11 a/b/g/n/ac

  • Giao thức Wi-Fi

    2.4GHz và 5GHz

  • Tần số WLAN

    -

  • Bluetooth

    BT5.1 Hỗ trợ BLE, SBC, AAC, LDAC

  • OTG

    -

  • USB

    -

  • Wi-Fi

    Hỗ trợ

  • Giao thức Wi-Fi

    802.11 a/b/g/n/ac

  • Tần số WLAN

    2.4GHz và 5GHz

  • Bluetooth

    BT5.1 hỗ trợ BLE, SBC, AAC, LDAC

  • OTG

    Hỗ trợ

  • USB

    Hỗ trợ

Cảm biến

  • Cảm biến gia tốc

    -

  • Cảm biến ánh sáng môi trường

    -

  • Cảm biến trọng lực

    -

  • Cảm biến gia tốc

    -

  • Cảm biến ánh sáng môi trường

    -

  • Cảm biến trọng lực

    -

  • Cảm biến gia tốc

    Hỗ trợ

  • Cảm biến ánh sáng môi trường

    Hỗ trợ

  • Cảm biến trọng lực

    Hỗ trợ

Âm thanh

  • Microphone

    -

  • Loa

    -

  • Âm thanh

    -

  • Microphone

    -

  • Loa

    -

  • Âm thanh

    -

  • Microphone

    1

  • Loa

    4

  • Âm thanh

    HONOR Histen

Trong hộp

  • Hộp ngoài được niêm phong bằng nhựa. Sản phẩm và bộ phụ kiện tiêu chuẩn trong hộp: 1) Máy tính bảng x1; 2) Pin (bên trong máy) x1; 3) Bộ sạc (tùy thuộc vào từng thị trường) x1; 4) Cáp Type-C x1; 5) Hướng dẫn sử dụng x1; 6) Thẻ bảo hành (tùy thuộc vào từng thị trường) x1; 7) Que chọc SIM x1; 8) Ốp lưng bảo vệ (tùy thuộc vào từng thị trường) x1

    Lưu ý: Phụ kiện bên trong có thể thay đổi theo từng sản phẩm thực tế.
  • Bao bì bên ngoài được niêm phong bằng nhựa, và cấu hình tiêu chuẩn trong hộp màu: 1) Máy tính bảng x1 2) Pin (bao gồm) x1 3) Bộ sạc x1 4) Cáp Type-C x1 5) Hướng dẫn sử dụng x1 6) Thẻ bảo hành (Tùy thuộc vào từng thị trường) x1

  • Hộp ngoài được niêm phong bằng nhựa. Sản phẩm và bộ phụ kiện tiêu chuẩn trong hộp: 1) Máy tính bảng x1 2) Pin (bên trong máy) x1 3) Bộ sạc x1 4) Cáp Type-C x1 5) Hướng dẫn sử dụng x1 6) Que chọc SIM x1

    Lưu ý: Phụ kiện bên trong có thể thay đổi theo từng sản phẩm thực tế